Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thò


avancer; sortir.
Thò đầu ra ngoài cửa sổ
sortir sa tête de la fenêtre
Đầu thắt lưng thò ra ngoài áo
bout d'une ceinture qui sort de la veste.
fourrer.
Thò tay vào túi
fourrer ses mains dans ses poches
chỗ nào cũng thò vào
(thông tục) fourrer son nez partout



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.