|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thò
| avancer; sortir. | | | Thò đầu ra ngoài cửa sổ | | sortir sa tête de la fenêtre | | | Đầu thắt lưng thò ra ngoài áo | | bout d'une ceinture qui sort de la veste. | | | fourrer. | | | Thò tay vào túi | | fourrer ses mains dans ses poches | | | chỗ nào cũng thò vào | | | (thông tục) fourrer son nez partout |
|
|
|
|