|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thăm dò
| sonder; faire un sondage; tâte. | | | Thăm dò dư luận | | sonder l'opinion; | | | Thăm dò ý định của bạn | | tâter les intentions de son ami | | | Thăm dò tình thế | | tâter le terrain; | | | Thăm dò bàng quang | | (y học) faire un sondage vésical. | | | prospecter; faire une prospection. | | | Thăm dò một vùng | | prospecter une région; | | | Thăm dò địa chất | | faire une prospection géologique. |
|
|
|
|