| 
 | Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
 
	
		| thượng đẳng 
 
 
 |  | (từ cũ, nghĩa cũ) de qualité supérieur; de catégorie supérieure. |  |  |  | Thượng đẳng điền |  |  | rizière de catégorie supérieure (de toute première catégorie). |  |  |  | de rang supérieur. |  |  |  | Thượng đẳng thần |  |  | génie de rang supérieur. | 
 
 
 |  |  
		|  |  |