|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thả lỏng
| lâcher la bride; déchaîner. | | | Thả lỏng dục vọng | | déchaîner les passions. | | | ouvrir la porte à; libérer. | | | Thả lỏng cho những điều nhũng lạm | | ouvrir la porte aux abus | | | Thả lỏng bản năng | | libérer ses instincts. |
|
|
|
|