Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thất bại


subir une défaite
échouer; chuter; claquer; tomber; faire fiasco; faire un four; être un four
Vở kịch thất bại
pièce qui a chuté
âm mưu thất bại
complot qui échoue
Việc ấy đã thất bại
l'affaire a claqué
Buổi diễn thất bại hoàn toàn
la représentation a été un four complet
défaite.
échec; insuccès; revers; faillite; flasco; four (sens figuré)
Trải qua nhiều thất bại
essuyer de nombreux échecs
Thất bại của một chính sách
la faillite d'une politique.
Chịu thất bại
subir un échec
chủ nghĩa thất bại
défaitisme
kẻ theo chủ nghĩa thất bại
défaitiste
làm thất bại
déjouer; mettre en échec



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.