| 
 | Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
 
	
		| thất thường 
 
 
 |  | instable; changeant; inégal; irrégulier. |  |  |  | Thời tiết thất thường |  |  | temps instable |  |  |  | Tính khí thất thường |  |  | humeur inégale |  |  |  | Học sinh có kết quả học tập thất thường |  |  | élève irrégulier. |  |  |  | (y học) erratique. |  |  |  | Sốt thất thường |  |  | fièvre erratique. | 
 
 
 |  |  
		|  |  |