| 
 | Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
 
	
		| thắt lưng 
 
 
 |  | ceinture. |  |  |  | Xuống nước đến ngang thắt lưng |  |  | entrer dans l'eau jusqu'à la ceinture; |  |  |  | Thắt lưng da |  |  | une ceinture en cuir. |  |  |  | (quân sự) ceinturon. |  |  |  | (giải phẫu học) lombaire. |  |  |  | Vùng thắt lưng |  |  | région lombaire; lombes; |  |  |  | Đốt sống thắt lưng |  |  | vertèbres lombaires. | 
 
 
 |  |  
		|  |  |