|  | (kinh tế) marché | 
|  |  | Thị trường thế giới | 
|  | marché mondial | 
|  |  | Thị trường chứng khoán | 
|  | marché des valeurs | 
|  |  | Kiếm được những thị trường mới | 
|  | acquérir de nouveaux marchés | 
|  |  | Đưa một sản phẩm ra thị trường | 
|  | lancer un produit sur le marché | 
|  |  | Sản phẩm không có thị trường | 
|  | produit qui n'a pas de marché | 
|  |  | Giá trên thị trường | 
|  | le prix sur le marché |