Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thối


fétide; putride; infect.
Mùi thối
odeur fétide; odeur infecte
Nước thối
eau putride
Lên men thối
fermentation putride.
pourri; en putréfaction.
Thịt thối
viande pourrie.
détérioré; qui n'éclate plus (en parlant des projectiles, des bombes...).
honteux; ignoble.
Rõ thối!
c'est bien honteux
(địa phương) rendre la monnaie en excédent
(địa phương) như thoái
thôi thối
(redoublement; sens atténué) légèrement fétide; légèrement infect



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.