Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thổ


bordel.
Chứa thổ đổ hồ
tenir un bordel ou un tripot; exercer un métier honteux.
(từ cũ, nghĩa cũ) terre (l'un des cinq éléments).
Kim, mộc, thủy, hỏa, thổ
métal, bois, eau, feu, terre.
vomir; rejets; rendre.
Người bệnh thổ thức ăn ra
malade qui rend ses aliments
Thổ ra máu
vomir du sang
de basse
Giọng thổ
voix de basse; basse
thượng thổ hạ tả
diarrhée accompagnée de vomissements.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.