Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thớ


fibre.
Thớ gỗ
les fibres du bois;
Thớ thịt
les fibres de la viande.
grain.
Đá hoa cương thớ mịn
granit à grains fins.
(khẩu ngữ) port; allure.
Trông người có thớ
avoir de l'allure
thịt có nhiều thớ dai
viande filandreuse;
Thớ chẻ
(plan de) clivage.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.