|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thời gian
| temps. | | | Sự phân chia thời gian | | division du temps | | | Có thời gian rảnh | | avoir du temps libre | | | Thời gian chuẩn bị | | temps de préparation | | | Dùng thời gian hợp lý | | utiliser rationnellement son temps | | | Tôi đi vắng một thời gian | | je serai absent pour un certain temps. | | | Hãy cho nó thời gian suy nghĩ | | laissez -lui le temps de réfléchir | | | durée; espace de temps. | | | Thời gian nghỉ hè | | durée des vacances d'été. |
|
|
|
|