|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thủ tiêu
| abolir; supprimer. | | | Thủ tiêu một đạo luật | | abolir une loi | | | Thủ tiêu mọi tang vật | | supprimer toutes les pièces à conviction | | | Thủ tiêu một tên phản quốc | | supprimer un traître. | | | renoncer à; abandonner. | | | Thủ tiêu đấu tranh | | abandonner la lutte. |
|
|
|
|