|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thứ năm
![](img/dict/D0A549BC.png) | cinquième | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ngày thứ năm | | cinquième jour | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tầng thứ năm | | le cinquième étage | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | jeudi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hôm nay là thứ năm | | nous sommes jeudi aujourd'hui | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thứ năm tuần tới | | jeudi prochain | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ngày thứ năm đầu tiên của tháng | | le premier jeudi du mois | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tối thứ năm | | jeudi soir | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tôi sẽ trở lại vào thứ năm | | je reviendrai jeudi |
|
|
|
|