|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thử thách
| épreuver; mettre à l'épreuve. | | | Thử thách bạn | | éprouver un ami | | | Thử thách lòng trung thành | | mettre la fidélité à l'épreuve. | | | épreuve. | | | Đã qua nhiều thử thách gay go | | avoir passé par de dures épreuves. |
|
|
|
|