Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thực hành


pratiquer; appliquer; mettre en pratique.
Thực hành một phương pháp
pratiquer une méthode.
pratique.
Lí thuyết và thực hành
la théorie et la pratique.
travaux pratiques.
Buổi thực hành ở trường
séance de travaux pratiques à l'école pratique.
Lớp Pháp văn thực hành
cours de français pratique.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.