|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thực hành
| pratiquer; appliquer; mettre en pratique. | | | Thực hành một phương pháp | | pratiquer une méthode. | | | pratique. | | | Lí thuyết và thực hành | | la théorie et la pratique. | | | travaux pratiques. | | | Buổi thực hành ở trường | | séance de travaux pratiques à l'école pratique. | | | Lớp Pháp văn thực hành | | cours de français pratique. |
|
|
|
|