|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thực thụ
![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) titulaire; titularisé. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Giáo sư thực thụ | | professeur titulaire. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vrai; authentique. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Làm việc đồng áng như một nông dân thực thụ | | faire les travaux des champs comme un vrai paysan. |
|
|
|
|