Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tham chiếu


se reporter à
Tham chiếu tài liệu
reporter un document.
Tham chính
(từ cũ, nghĩa cũ) participer aux affaires d'Etat.
Phụ nữ tham chính
femmes participant aux affaires d'Etat; participation des femmes aux affaires d'Etat.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.