| 
 | Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
 
	
		| thiến 
 
 
 |  | (thực vật học) garance. |  |  |  | émasculer; châtrer; castrer (un animal mâle). |  |  |  | Thiến bò |  |  | châtrer un boeuf. |  |  |  | couper; élaguer; émonder. |  |  |  | Thiến một số cành cây |  |  | couper un certain nombre de branches à un arbre; élaguer (émonder) un arbre |  |  |  | gà thiến |  |  |  | chapon |  |  |  | người thiến |  |  |  | châtreur (de boeuf..) |  |  |  | người bị thiến |  |  |  | castrat |  |  |  | thiến gà |  |  |  | chaponner | 
 
 
 |  |  
		|  |  |