Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thuần tuý


pur.
Lí tính thuần tuý
raison pure
Toán học thuần tuý
mathématiques pures.
authentique
Công nhân thuần tuý
un ouvrier authentique
chủ nghĩa thuần tuý
purisme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.