Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thuận


consentir; acquiescer à.
Lặng thinh là tình đã thuận
qui ne dit mot consent
favorable
Gió thuận
vent favorable
Hoàn cảnh rất thuận
circonstances très favorables
positif
Trả lời thuận
donner une réponse positive
Chiều thuận
(toán học) sens positif.
(triết học) direct
Mệnh đề thuận
proposition directe
thuận tay phải
droitier
thuận tay trái
gaucher
Thuận buồm xuôi gió
avoir le vent dans les voiles
thuận mua vừa bán
conclure un marché à l'amiable; conclure un marché de gré à gré



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.