Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thuật


art (pouvant ne pas se traduire).
Thuật đánh kiếm
art de faire l'escrime; escrime.
rapporter; relater; raconter; rendre compte.
Thuật sự việc đúng như đã xảy ra
rapporter un fait comme il s'est passé
Thuật một sự kiện
relater un événement
Thuật lại một sự việc
rendre compte d'un fait.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.