Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiêm


tige de tassement (pour tasser l'opium dans l'orifice de la pipe).
sonde (pour sonder les bagages à la douane...).
tasser (l'opium) dans l'orifice de la pipe (aves une tige de tassement).
sonder.
Tiêm hành lí ở hải quan
sonder les bagages à la douane.
injecter; faire une piqûre.
Tiêm huyết thanh vào tĩnh mạch
injecter du sérum dans les veines
Tiêm nô-vô-ca-in
faire une piqûre de novocaïne.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.