Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiêu dao


(từ cũ, nghĩa cũ) se promener l'esprit libre de toute préoccupation.
(triết học) péripatétique
phái tiêu dao
péripatéticiens.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.