Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiến hoá


évoluer.
évolution.
thuyết tiến hoá
théorie de l'évolution, évolutionnisme
tiến hoá ngược
(sinh vật học, sinh lý học) surévolution



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.