![](img/dict/D0A549BC.png) | heure |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Đi bộ phải mất hai tiếng |
| il faut deux heures pour aller à pied |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Làm việc 40 tiếng một tuần |
| travailler 40 heures par semaine |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bruit; cri; son; voix |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tiếng sấm |
| bruit de tonnerre |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tiếng chim |
| cri d'oiseaux |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tiếng chuông |
| son de cloche |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nói lấp tiếng ai |
| couvrir la voix de quelqu'un |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lên tiếng bệnh vực ai |
| élever la voix en faveur de quelqu'un. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | volume |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mở tiếng to lên |
| augmenter le volume |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | langue |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tiếng mẹ đẻ |
| langue maternelle |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mot; monème |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tiếng thường dùng |
| mots usuels |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nhờ anh nói cho một tiếng |
| je vous prie de dire un mot en ma faveur |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | accent |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tiếng Huế |
| accent de Huê |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | renom; renommée; réputation |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nghe tiếng ai |
| connaître quelqu'un de réputation |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mauvais renom |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Để tiếng đời |
| laisser un mauvais renom |
| ![](img/dict/809C2811.png) | có tiếng không có miếng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bonne renommée sans ceinture dorée |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tiếng bấc tiếng chì |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem chì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tiếng cả nhà không |
| ![](img/dict/633CF640.png) | n'avoir qu'une apparence d'aisance |