| 
 | Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
 
	
		| toàn bộ 
 
 
 |  | compet; entier; total; global. |  |  |  | Toàn bộ đồ đạc của anh chỉ vỏn vẹn có hai cái ghế |  |  | votre mobilier complet se réduit à deux chaises. |  |  |  | totalité; ensemble. |  |  |  | Toàn bộ học sinh |  |  | la totalité des élèves. |  |  |  | (âm nhạc) tutti. |  |  |  | en entier; en totalité. |  |  |  | Đọc toàn bộ cuốn sách |  |  | lire un livre en entier. | 
 
 
 |  |  
		|  |  |