|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
toàn bộ
![](img/dict/D0A549BC.png) | compet; entier; total; global. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Toàn bộ đồ đạc của anh chỉ vỏn vẹn có hai cái ghế | | votre mobilier complet se réduit à deux chaises. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | totalité; ensemble. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Toàn bộ học sinh | | la totalité des élèves. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) tutti. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | en entier; en totalité. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đọc toàn bộ cuốn sách | | lire un livre en entier. |
|
|
|
|