|  | inonder; submerger; envahir. | 
|  |  | Nước tràn ngập khắp vùng | 
|  | l'eau inonde (envahit) toute la région | 
|  |  | Hàng nhựa tràn ngập thị trường | 
|  | les articles en matière plastique inondent le marché | 
|  |  | Niềm vui tràn ngập tâm hồn | 
|  | joie qui inonde l'âme | 
|  |  | Thuỷ triều tràn ngập bãi biển | 
|  | marée qui submerge la plage. |