Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tràn ngập


inonder; submerger; envahir.
Nước tràn ngập khắp vùng
l'eau inonde (envahit) toute la région
Hàng nhựa tràn ngập thị trường
les articles en matière plastique inondent le marché
Niềm vui tràn ngập tâm hồn
joie qui inonde l'âme
Thuỷ triều tràn ngập bãi biển
marée qui submerge la plage.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.