Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tráng kiện


robuste; valide; vert.
Người tráng kiện
un homme robuste;
Cụ già còn tráng kiện
un vieillard encore vert
chỉ số tráng kiện
(y học) indice de robustesse.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.