Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trình tự


ordre.
Giảng bài theo trình tự sách giáo khoa
exposer une leçon suivant l'ordre indiqué dans le manuel scolaire.
(luật học, pháp lý) procédure.
Trình tự phúc thẩm
procédure d'appel.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.