Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trít


obstruer; boucher; luter.
Trít lỗ
luter un orifice.
hermétiquement.
Mắt nhắm trít lại
yeux hermétiquement fermés.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.