|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trôi
| xem cá trôi | | | être entraîné par le courant | | | Gỗ trôi giữa dòng sông | | bois entraîné par le courant de la rivière | | | (địa lý, địa chất) solifluer | | | passer; s'écouler. | | | Thời gian trôi nhanh | | le temps passe vite | | | marcher; aller bien. | | | Việc không trôi | | affaire qui ne marche pas; affaire qui ne va pas bien | | | hiện tượng trôi đất | | | (địa lý, địa chất) solifluxion |
|
|
|
|