Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trải


pirogue de compétition (xem bơi trải).
avoir l'expérience de; passer par; passer.
Trải việc đời
avoir l'expérience de la vie
Trải nhiều thử thách gay go
passer par de rudes épreuves
Trải bao năm tranh đấu
passer plusieurs années dans la lutte.
étendre; étaler; déployer; dérouler; s'étendre; se dérouler.
Trải chiếu
étendre une natte
Cánh đồng trải ra mênh mông
la plaine s'étend à perte de vue.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.