|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trẻ con
| enfant. | | | Sách cho trẻ con | | livres pour enfants. | | | enfant; enfantin; puéril. | | | Cô ta còn rất trẻ con | | elle est encore enfantine | | | Lập luận trẻ con | | raisonnement enfantin | | | Lí lẽ trẻ con | | argument puéril | | | tính trẻ con | | | enfantillage; puérilité. |
|
|
|
|