Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trọng


faire cas de; tenir en estime; estimer; honorer; respecter
Một người đáng trọng
une personne digne d'être estimée (digne d'estime)
Trọng nghĩa
honorer les nobles causes
Trọng giấc ngủ của người khác
respecter le sommeil des autres
(từ cũ, nghĩa cũ) grave; important
Bị bệnh trọng
être atteint d'une maladie grave



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.