| 
 | Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
 
	
		| trồng 
 
 
 |  | planter. |  |  |  | Trồng cây cam |  |  | planter un oranger |  |  |  | Trồng một đám đất |  |  | planter un terrain. |  |  |  | cultiver. |  |  |  | Trồng lúa |  |  | cultiver du riz |  |  |  | Cây trồng |  |  | plante cultivée |  |  |  | trồng cây chuối |  |  |  | (thể dục thể thao) faire l'arbre fourchu. | 
 
 
 |  |  
		|  |  |