Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trời


ciel; firmament.
Vòm trời
la voûte; ciel
Trời đầy sao
un ciel étoilé
Dưới gầm trời
sous le ciel; sous le firmament
Ngoài trời
à ciel ouvert
Giơ tay lên trời
lever les mains au ciel.
temps.
Trời nóng
temps chaud
Trời quang
temps clair.
providence; Dieu; Ciel.
Có trời chứng giám
Dieu (le Ciel) m'est témoin
durant
một năm trời
une année durante
sauvage
ngỗng trời
oie sauvage
Dieu! Ah, mon Dieu!
Trời! thật là tuyệt
ah, mon Dieu! c'est épatant!
có trời biết
Dieu sait comment
đến chân mây cuối trời
au bout du monde
lạy trời phù hộ
Dieu le veuille; plaise à Dieu que
long trời lở đất
qui bouleverserait le monde
ngày trời tháng Phật
à chaque jour du bon Dieu
trời cao đất dày
sans que personne vienne à la rescousse
trời sinh voi sinh cỏ
à brebis todue, Dieu mesure le vent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.