| deuil. |
| | Để trở mẹ |
| porter le deuil de sa mère. |
| | retourner. |
| | Trở khăn trải giường |
| retourner un drap de lit |
| | Trở trái cái áo để phơi |
| retourner une veste pour la sécher au soleil (pour éviter qu'elle ne se déteint vite) |
| | changer; devenir; tourner. |
| | Gió đã trở |
| le vent a tourné |
| | Trời trở rét |
| le temps tourne au froid. |
| | xem trở ra; trở vào |
| | entraver. |
| | Làm trở công việc người ta |
| entraver le travail des autres. |