Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trở lại


revenir en arrière; retourner.
Trở lại nhà
retourner à la maison.
revenir.
Ta hãy trở lại vấn đề đang bàn
revenons à notre sujet.
reprendre.
Rét đã trở lại
le froid a repris.
dans les limites de; en moins de.
Hai mươi đồng trở lại
dans les limites de vingt dongs (sans dépasser cette somme)
Trong một năm trở lại
en moins d'une année.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.