Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trừ khi


excepté (quand); sauf le cas où.
Tôi tập thể dục hàng ngày, trừ khi tôi ốm
je fais tous les jours des exercices physiques, excepté quand je suis malade.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.