|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trong ngoài
| dedants et dehors; de l'extérieur et de l'intérieur. | | | Tin tức trong ngoài | | nouvelles qui viennent de l'extérieur et de l'intérieur (du pays...) | | | aux environs de. | | | Trong ngoài hai ngàn | | aux environs de deux milles. |
|
|
|
|