Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trong vòng


dans; dans les limites de.
Trong vòng ba ngày
dans trois jours;
Trong vòng ba chục đồng
dans les limites de trente dongs (sans dépasser cete somme);
Sống trong vòng nô lệ
vivre dans l'esclavage.
dans le cercle de.
Trong vòng giao thiệp
dans le cercle de ses relations.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.