|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tuyên ngôn
| déclaration; proclamation; manifeste. | | | Tuyên ngôn độc lập | | déclaration (proclamation) d'indépendance; | | | Tuyên ngôn cộng sản | | le Manifeste communiste (de Marx et Engels, 1848) | | | Tuyên ngôn nhân quyền | | déclaration des droits de l'homme. |
|
|
|
|