Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tuyến giáp


(sinh vật học) (cũng như tuyến giáp trạng) thyroïde
sa tuyến giáp
(y học) thyréoptose
kích tố tuyến giáp
thyréostimuline
thủ thuật cắt bỏ tuyến giáp
(y học) thyroïdectomie
viêm tuyến giáp
(y học) thyroïdite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.