Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tuyền


tout.
Tuyền một màu
tout d'une même couleur
Con chó đen tuyền
chien à pelage tout noir.
(từ cũ, nghĩa cũ) sain et sauf.
Bể sâu sóng cả có tuyền được vay
(Nguyễn Du) pourrait-elle sortir sain et sauve de cet océan de misères?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.