|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tuyền
| tout. | | | Tuyền một màu | | tout d'une même couleur | | | Con chó đen tuyền | | chien à pelage tout noir. | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sain et sauf. | | | Bể sâu sóng cả có tuyền được vay | | (Nguyễn Du) pourrait-elle sortir sain et sauve de cet océan de misères? |
|
|
|
|