|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
uỷ ban
| comité; commission | | | uỷ ban chấp hành | | comité exécutif | | | uỷ ban nhân dân | | comité du peuple | | | uỷ ban khoa học xã hội | | comité des sciences sociales | | | nói tắt của uỷ ban nhân dân | | | Trụ sở uỷ ban xã | | siège du comité du peuple du village |
|
|
|
|