Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ung dung


posé; dégagé; à l'aise
Thái độ ung dung
maintien posé
Ung dung tự tại
posé et pondéré
aisé
Sống ung dung
avoir un vie aisée; vivre dans l'aisance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.