|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
và
| pousser les aliments du bol dans la bouche avec des baguettes | | | Và cơm | | pousser le riz d'un bol dans la bouche avec des baguettes | | | et | | | Anh và tôi | | vous et moi | | | Anh đi và tôi ở lại | | vous partez et moi je reste | | | Tôi sẽ làm việc đó và ngày mai sẽ làm | | je ferai cela et le ferai demain | | | Và thế là hết | | et c'est tout | | | (từ cũ, nghĩa cũ) quelques | | | Một vài hôm nữa | | dans quelques jours |
|
|
|
|