|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vài
| quelque; deux | | | Trong một vài ngày nữa | | dans quelques jours | | | Tôi cách ở đây vài bước | | j'habite à deux pas d'ici | | | quelques-uns | | | Đừng ăn hết bánh ngọt, để cho tôi vài cái | | ne mangez pas tous les gâteaux, laissez-m'en quelques-uns | | | Vài người trong cử tọa | | quelques-uns des assistants |
|
|
|
|