Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vãi


bonzesse
(tiếng địa phương) fidèle habituée des pagodes
éparpiller; disséminer; répandre çà et là
Làm vãi ngô ra đất
répandre çà et là du maïs sur le sol
semer
Vãi lúa
semer le riz
(tiếng địa phương) lancer
Vãi lưới
lancer le filet
(thông tục) laisser échapper (lâcher) malgré soi
Vãi đái
laisser échapper de l'urine malgré soi
Vãi rắm
lâcher un pet malgré soi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.